Có 1 kết quả:

能源短缺 néng yuán duǎn quē ㄋㄥˊ ㄩㄢˊ ㄉㄨㄢˇ ㄑㄩㄝ

1/1

Từ điển Trung-Anh

energy shortage

Bình luận 0